アテネ (n)
◆ thủ đô Athens (Hy Lạp)
アテネ国際空港
Sân bay quốc tế Athens
彼はアテネでオリンピックの聖火ランナーを務めた
Anh ta đã rước ngọn đuốc Olympic đến thủ đô Athens .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao