アセトン (n, adj-no)
◆ a-xê-tôn
アセトン化合物
hợp chất a-xê-tôn
冷アセトン
a-xê-tôn lạnh
アセトン・クロロホルム
chất gây mê a-xê-tôn
アセトン・アルコール
cồn a-xê-tôn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao