アスレチック (n)
◆ sự tập thể dục; sự rèn luyện thể thao
アスレチック施設
công trình thể thao
アスレチック・ジム
phòng tập thể thao
アスレチック・クラブ
câu lạc bộ thể thao
◆ thể dục thẩm mỹ
アスレチックコース
khóa thể dục thẩm mỹ
アスレチック・フィールド
sân tập thể dục thẩm mỹ
アスレチック・トレーナー
người đào tạo thể dục giáo viên hướng dẫn thể dục thẩm mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao