アスピリン (n)
◆ thuốc aspirin
私の頭痛にはいつもアスピリンが効く
khi đau đầu, tôi toàn uống thuốc aspirin
小児用アスピリン
thuốc aspirin trẻ em
低用量アスピリン
thuốc aspirin liều thấp
成人用アスピリン
thuốc aspirin dùng cho người lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao