アジア開発基金
あじあかいはつききん [KHAI PHÁT CƠ KIM]
◆ Quỹ Phát triển Châu Á
国際農業開発基金
quỹ phát triển nông nghiệp quốc tế
国連資本開発基金
quỹ phát triển vốn Liên Hiệp Quốc
欧州開発基金
quỹ phát triển Châu Âu
南アジア開発基金
quỹ phát triển Nam Á .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao