アジア通貨基金 (n)
あじあつうかききん [THÔNG HÓA CƠ KIM]
◆ Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金と達した合意
thỏa thuận đạt được với Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う
tuân thủ những nguyên tắc do Quỹ Tiền tệ Châu Á đặt ra .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao