アジア競技大会 (n)
アジアきょうぎたいかい [CẠNH KĨ ĐẠI HỘI]
◆ đaị hội thể thao Châu Á
アジア競技大会連合
Liên hiệp đại hội thể thao châu Á .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao