アシエンダ (n)
◆ chương trình nghị sự
包括的なアジェンダ
chương trình nghị sự tổng quát
戦略アジェンダを実施する
thực thi chương trình nghị sự chiến lược
日韓経済アジェンダ21
chương trình nghị sự Nhật Bản - Hàn Quốc lần thứ 21 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao