アグリビジネス (n)
◆ buôn bán nông nghiệp
アグリビジネス企業
doanh nghiệp kinh doanh đồ nông sản, hàng nông nghiệp
アグリビジネスマン
người buôn bán hàng nông sản, hàng nông nghiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao