アクリル樹脂 (n)
アクリルじゅし [THỤ CHI]
◆ chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
バイクのテールにアクリル樹脂を塗る
Phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy
アクリル樹脂を加工する
Gia công nhựa acrilic .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao