アクティブ (adj-na)
◆ năng động; hay hoạt động; hoạt động; đang hoạt động; đang mở
アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する
tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở
アクティブ・サーバー・ページ
trang chủ đang hoạt động
◆ sự năng động; hoạt động
アクティブ・エラー検査
kiểm tra lỗi cơ bản
アクティブ・ロケーション・システム
hệ thống định vị đang hoạt động .
Từ trái nghĩa của アクティブ
Từ đồng nghĩa của アクティブ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao