アクティビティ (n)
◆ hành động; hoạt động
基礎的アクティビティ
hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản
アクティビティバックグラウンド
bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động .
Từ đồng nghĩa của アクティビティ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao