アクセス (n, vs)
◆ truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
〜の情報システムへの内部アクセス
truy cập nội bộ vào hệ thống thông tin
〜に対する無税・無枠の市場アクセス
thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch
24時間可能なアクセス
truy cập 24/24 giờ
アクセス・サービス
dịch vụ truy cập mạng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao