アクセス権 (n)
アクセスけん [QUYỀN]
◆ quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
ソフトウェアのサービスへのアクセス権を付与される
tạo cơ hội tiếp cận với dịch vụ phần mềm
アクセス権のないユーザーがデータにアクセスできないようにする
không cho phép user không có quyền truy cập dữ liệu
情報へのアクセス権を〜に販売する
bán quyền truy cập thông tin cho ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao