アクシデント (n)
◆ vụ tai nạn
旅行中には、毎日のようにちょっとしたアクシデントがあった
Trong chuyến đi, tôi đã gặp một tai nạn nhỏ, cũng giống như mọi ngày .
Từ đồng nghĩa của アクシデント
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao