アウル (n)
◆ con cú; chim cú; cú mèo
その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた
Đêm hôm đó, Ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú
アウルは賢そうに見える動物だ
Cú là loài động vật khá thông minh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao