アウトボクシング (n)
◆ quyền anh ngoại hạng
父はテレビでアウトボクシングをよく見ている
Bố tôi thường xem quyền anh ngoại hạng trên TV
私の趣味はアウトボクシングを見ることだ
Sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao