アウトプット (n)
◆ sản lượng; công suất; đầu ra; hiệu suất
彼女の仕事のアウトプットは下がっていった
Hiệu suất công việc của anh ấy đã giảm
アウトプット・コントロール
Kiểm soát sản lượng .
Từ đồng nghĩa của アウトプット
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao