アウトドアスポーツ (n)
◆ các môn thể thao ngoài trời
アウトドアスポーツをするのは健康にいい
Chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ
余暇にアウトドアスポーツを楽しむ
thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao