アウトオブファッション (n)
◆ lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
そのデザインは、すぐにはアウトオブファッションだと思う
Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt
この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ
Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi
このタイプの靴はアウトオブファッションだ
Loại giầy này bị lỗi mốt rồi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao