アイロニカル (adj-na)
◆ mỉa mai; châm biếm
彼が結婚式の直後に昔の恋人に会うとは、本当に皮肉なことだった
Nếu anh ấy gặp lại người yêu cũ của mình vào ngay sau ngày cưới thì thật là một điều trớ trêu
司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった
Nếu vị linh mục phạm tội thì thật đáng mỉa mai
アイロニカルな笑い
Nụ cười đầy mỉa mai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao