アイボリ (n)
◆ ngà (voi); màu ngà
注文番号431の商品には、深紅、レモンイエロー、アイボリーと黒の在庫がございます
Có các loại màu dành cho đơn đặt hàng số 431 đó là
化石アイボリー
Ngà voi hóa thạch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao