アイボリー (n)
◆ ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
アイボリーの密猟者
Kẻ săn trộm ngà voi
彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した
Họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà .
Từ đồng nghĩa của アイボリー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao