アイドル (n)
◆ thần tượng; nghệ sĩ trẻ
アイドル歌手の(物)まねをして歌う
Hát bắt chước theo thần tượng
その歌手は私にとってのアイドルの一人だ
Ca sĩ đó là một trong những thần tượng của tôi .
Từ đồng nghĩa của アイドル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao