アイデンティティ (n)
◆ đặc tính; đặc điểm nhận dạng; nhận dạng; bản sắc; đặc thù
独自のアイデンティティを持つ
Có đặc tính (bản sắc, đặc thù) riêng
多様性や文化的アイデンティティを尊重する
Tôn trọng sự đa dạng và bản sắc văn hoá .
Từ đồng nghĩa của アイデンティティ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao