アイデア (n)
◆ ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた
Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ)
新しいアイディアを突然思い付く
Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao