アイソレーター (n)
◆ người bị cô lập; vật bị cô lập; người bị cách ly; vật bị cách ly; thiết bị cách điện; vật cách điện; dụng cụ cách điện
アイソレーターの選択
lựa chọn dụng cụ cách điện
アイソレーター・システム
hệ thống cách ly (cách điện) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao