アイソトープけんさ (n)
アイソトープ検査
◆ sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
〜が存在するかどうかを調べる検査
kiểm tra xem có sự tồn tại của chất đồng vị hay không
アイソトープ検査
luật kiểm tra chất đồng vị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao