アイスティ (n)
◆ trà đá
アイスティが欲しい人?
ai muốn uống trà nhỉ?
フライドチキンを1ダース買うと、1リットルのアイスティーがついてくるんです。もう1リットルいりますか?
Nếu mua 12 con gà rán, thì sẽ được khuyến mại thêm 1 lít trà đá đấy. Chị muốn thêm 1 lít nữa ạ? .
Từ đồng nghĩa của アイスティ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao