アイススケート (n)
◆ thuật đi patanh trên băng
アイススケート場
sân băng
あのアイススケート選手の演技を、もう一度私たちに見せてくれませんか
liệu anh có thể nhờ diễn viên trượt băng nghệ thuật kia biểu diễn lại một lần nữa cho chúng tôi xem được không
アイススケートをする人
người trượt băng
テレビでアイススケートのショーを見た
chúng tôi xem trượt băng nghệ thuật trên tivi
彼はアイススケートに関しては初心者だったので、よく転んだ
anh ấy mới tập đi patanh nên hay bị ngã .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao