わたげ
◆ xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót, đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác, sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục, thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván, cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi, ngay lập tức, up, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, vứt bỏ, bỏ đi, nản lòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thể thao) kém điểm, đặt xuống, hạ xuống, đánh gục, đánh ngã ; hạ, bắn rơi, nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, cảnh sa sút, vận xuống dốc, lông tơ chim, lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, cồn cát, đụn cát
◆ xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù
◆ làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao