わきあがる
◆ xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, sống lại, hồi sinh, (từ cổ, nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến
◆ /si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao