わがよのはる
◆ thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân
◆ đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, gốc, căn nguyên, thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, gốc đơn nguyên tố, thế đầu, số nguyên tố, mồi nước ; bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao