わかどり
◆ gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
◆ gà con; gà giò, thịt gà giò, trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ, máy bay khu trục, chưa đẻ đã đặt tên, chim hải âu nhỏ, đó là công việc của họ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao