ろんりそし
◆ cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate, money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân; cửa van, bị đuổi ra, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc, mở đường cho ai, phạt không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc, phớt và Căm, brít)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao