りりしい
◆ dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, (từ cổ, nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương, người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu, chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón
◆ chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ, nghĩa cổ), đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần
◆ gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
◆ gây kinh hoàng
◆ khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
◆ làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
◆ có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp
◆ có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
◆ đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao