りょうぼく
◆ xà, rầm, đòn, cán, đòn cân bằng; con lắc, sườn ngang của sàn tàu; sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia; chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên, bị thua, bên trái tàu, bên phải tàu, chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao