りとく
◆ lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng, tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai
◆ lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
◆ lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
◆ sự mở rộng, sự khuếch đại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao