らんる
◆ giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., giương hết buồm, get, glad, xé rách rả tơi, đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm; sự phá rối, trò đùa nghịch ;, rầy la, mắng mỏ, bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc, phá rối, làm lung tung bừa bãi, la ó (một diễn viên, quấy phá, phá rối; la hét om sòm
◆ mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn; phế liệu, tóp mỡ, bã cá, đập vụn ra, thải ra, loại ra, bỏ đi, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, ẩu đả, đánh nhau
◆ thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, sự hụt; độ hụt, số khuyết, góc khuyết, đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; bỏ đạo, bội giáo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao