らっぱ
◆ kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
◆ sừng ; gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành, delemma, draw, plenty, bull, làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng, húc bằng sừng, (từ cổ, nghĩa cổ) cắm sừng, to horn in dính vào, can thiệp vào
◆ cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), kèn, tù và, thổi kèn, thổi tù và
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao