らいれき
◆ sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
◆ nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp ; đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp, chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao