よりつく
◆ sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề, cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng; phép tính gần đúng, sự gạ gẫm, đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết, gạ gẫm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao