よってかえる
よってかえる
◆ Thói quen đi đâu đó rồi mới về
母は仕事の後、いつもスーパーに寄って帰る
Sau khi kết thúc công việc mẹ lúc nào cũng qua siêu thị rồi về
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao