よこぎ
◆ barơ, thanh, thỏi, chấn song; then chắn, vật ngáng; cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp; nhịp, cần, (thể dục, thể thao) xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở, cài, then, chặn, ngăn cản, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa (một người, một thói quen), kháng biện, chặn không cho ra, chặn không cho vào, trừ, trừ ra
◆ tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, cái giá xoay, gây như que củi, làm tay vịn cho, làm lan can cho, rào lại; làm rào xung quanh, gửi bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa, đặt đường ray, gà nước, chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao