よかく
◆ cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù
◆ sự báo trước, điềm, sự có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán, báo trước, nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri
◆ sự báo trước; sự cảm thấy trước, linh cảm; điềm báo trước
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao