ようひつ
◆ bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải, bỏ qua, phớt qua, phủi đi, phẩy đi, chải đi, to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, phủi bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, đánh bóng, ôn lại, xem lại
◆ thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao