ようしゅん
◆ sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt ; sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê, cốt) bài hát vui; điệu múa vui, + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ ; làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), được tha tù
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao