ゆりうごく
◆ sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
◆ sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, (thể dục, thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh, full, khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, room, lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao