ゆらす
◆ đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock, pigeon, kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá, lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được, trông thấy nguy hiểm trước mắt, guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
◆ sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy milk, shake), không tốt lắm; không có tác dụng lắm, nghĩa Mỹ), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, tống tiền, giũ, phủi; giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, lắc cho gọn lại, thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, leg
◆ sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, (thể dục, thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh, full, khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, room, lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao