ゆみがた
◆ cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
◆ hình trăng lưỡi liềm
◆ đoạn, khúc, đốt, miếng, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, phân đoạn, phân đốt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao